STT
|
ĐƠN VỊ BAN HÀNH
|
KÝ HIỆU
|
TÊN QUY CHUẨN
|
NGÀY BAN HÀNH/ NGÀY HIỆU LỰC
|
THÔNG TƯ BAN HÀNH
|
01
|
BỘ Y TẾ
|
QCVN 01-1:2018/BYT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng nước sử dụng cho mục đích sinh hoạt
|
14/12/2018
15/6/2018
|
41/2018/TT-BYT
|
02
|
BỘ QUỐC PHÒNG
|
QCVN 11:2018/BQP
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kho bảo quản vũ khí, vật liệu nổ, và công cụ hỗ trợ tiếp nhận, thu gom thuộc phạm vi bộ quốc phòng quản lý
|
13/12/2018
28/01/2019
|
169/2018/TT-BQP
|
03
|
BỘ CÔNG THƯƠNG
|
QCVN 01:2018/BCT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn bình tự cứu cá nhân sử dụng trong mỏ hầm lò
|
05/12/2018
18/01/2019
|
50/2018/TT-BCT
|
04
|
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
QCVN 31:2018/BTNMT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường với phế liệu sắt, thép nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất
|
14/09/2018
29/10/2018
|
08/2018/TT-BTNMT
|
05
|
QCVN 32:2018/BTNMT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu nhựa nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất
|
14/09/2018
29/10/2018
|
08/2018/TT-BTNMT
|
06
|
QCVN 33:2018/BTNMT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu giấy nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất
|
14/09/2018
29/10/2018
|
08/2018/TT-BTNMT
|
07
|
QCVN 65:2018/BTNMT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu thủy tinh nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất
|
14/9/2018
29/10/2018
|
09/2018/TT-BTNMT
|
08
|
QCVN 66:2018/BTNMT-
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu kim loại màu nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất.
|
14/9/2018
29/10/2018
|
09/2018/TT-BTNMT
|
09
|
QCVN 67:2018/BTNMT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế liệu xỉ hạt lò cao (xỉ hạt nhỏ, xỉ cát, từ công nghiệp luyện sắt, thép) nhập khẩu làm nguyên liệu sản xuất.
|
14/9/2018
29/10/2018
|
09/2018/TT-BTNMT
|
10
|
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
QCVN 09:2012/BKHCN/SĐ1: 2018
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương tự
|
06/6/2018
01/9/2018
|
07/2018/TT-BKHCN
|
11
|
QCVN 14:2018/BKHCN
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dầu nhờn động cơ đốt trong
|
15/5/2018
30/7/2018
|
06/2018/TT-BKHCN
|
12
|
QCVN 15:2018/BKHCN
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thiết bị X-quang di động dùng trong y tế
|
15/11/2018
01/6/2019
|
14/2018/TT-BKHCN
|
13
|
QCVN 16:2018/BKHCN.
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thiết bị X-quang tăng sáng truyền hình dùng trong y tế
|
15/11/2018
01/6/2019
|
14/2018/TT-BKHCN
|
14
|
QCVN 17:2018/BKHCN
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thiết bị X-quang răng dùng trong y tế.
|
15/11/2018
01/6/2019
|
14/2018/TT-BKHCN
|
15
|
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH XÃ HỘI
|
QCVN 32:2018/BLĐTBXH
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với thang máy gia đình
|
12/10/2018
01/3/2019
|
15/2018/TT-BLĐTBXH
|
16
|
QCVN 34:2018/BLĐTBXH
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn lao động khi làm việc trong không gian hạn chế
|
25/12/2018
01/7/2019
|
29/2018/TT-BLĐTBXH
|
17
|
BỘ XÂY DỰNG
|
QCVN 17:2018/BXD
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời
|
20/5/2018
01/11/2018
|
04/2018/TT-BXD
|
18
|
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
QCVN 01-187:2018/BNNPTNT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thuốc thú y - Yêu cầu chung
|
14/8/2018
14/02/2019
|
10/2018/TT-BNNPTNT
|
19
|
QCVN 01-188:2018/BNNPTNT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật
|
05/10/2018
02/4/2019
|
12/2018/TT-BNNPTNT
|
20
|
QCVN 02-30:2018/BNNPTNT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chợ đầu mối, chợ đấu giá nông lâm thủy sản - Yêu cầu bảo đảm an toàn thực phẩm
|
01/10/2018
01/4/2019
|
11/2018/TT-BNNPTNT
|
21
|
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
QCVN 06:2018/BGTV.
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu giao thông đường sắt.
|
15/5/ 2018
1/7/2018
|
32/2018/TT-BGTVT
|
22
|
QCVN 08:2018/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khai thác đường sắt
|
15/5/ 2018
1/7/2018
|
32/2018/TT-BGTVT
|
23
|
QCVN 15:2018/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông đường sắt khi kiểm tra định kỳ
|
14/5/2018
01/7/2018
|
30/2018/TT-BGTVT
|
24
|
QCVN 18:2018/BGTVT.
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra, nghiệm thu toa xe khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu
|
14/5/2018
01/7/2018
|
30/2018/TT-BGTVT
|
25
|
QCVN 21:2015/BGTVT/SĐ2:2017
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Sửa đổi 2:2017
|
04/4/2018
01/12/2018
|
15/2018/TT-BGTVT
|
26
|
QCVN 42:2015/BGTVT/SĐ1:2017
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trang bị an toàn tàu biển - Sửa đổi 1: 2017
|
04/4/2018
01/12/2018
|
15/2018/TT-BGTVT
|
27
|
QCVN 49:2012/BGTVT/SĐ1:2017
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc giavề Phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển - Sửa đổi 1: 2017
|
04/4/2018
01/12/2018
|
15/2018/TT-BGTVT
|
28
|
QCVN 72:2013/BGTVT/SĐ2:2018
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc giavề Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa
|
21/06/2018
31/01/2019
|
39/2018/TT-BGTVT
|
29
|
QCVN 81:2014/BGTVT/SĐ1:2017
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và đóng du thuyền - Sửa đổi 1: 2017
|
04/4/2018
01/12/2018
|
15/2018/TT-BGTVT
|
30
|
QCVN 99:2017/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm soát và quản lý nước dằn và cặn nước dằn tàu biển
|
04/4/2018
01/12/2018
|
15/2018/TT-BGTVT.
|
31
|
QCVN 100:2018/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống xử lý nước thải trên tàu
|
28 /10/ 2018
01/07/2019
|
53/2018/TT-BGTVT
|
32
|
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
QCVN 16:2018/BTTTT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin di động W-CDMA FDD
|
09/5/2018
01/7/2019
|
06/2018/TT-BTTTT
|
33
|
QCVN 37:2018/BTTTT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến di động mặt đất có ăng ten liền dùng cho thoại tương tự
|
28/12/2018
01/07/2019
|
19/2018/TT-BTTTT
|
34
|
QCVN 57:2018/BTTTT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz
|
28/12/2018
01/07/2019
|
21/2018/TT-BTTTT
|
35
|
QCVN 66:2018/BTTTT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị lặp thông tin di động W-CDMA FDD
|
09/5/2018
01/7/2019
|
05/2018/TT-BTTTT
|
36
|
QCVN 117:2018/BTTTT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA - Phần truy nhập vô tuyến
|
13/04/2018
01/07/2019
|
02/2018/TT-BTTTT
|
37
|
QCVN 118:2018/BTTTT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia
tương thích điện từ cho thiết bị đa phương tiện - yêu cầu phát xạ
|
25/5/2018
01/7/2019
|
08/2018/TT-BTTTT
|